ยินดีต้อนรับคุณ, บุคคลทั่วไป กรุณา เข้าสู่ระบบ หรือ ลงทะเบียน
Home Car Show Super Car & Import Car Off Road Car Stereo Eenergy Business Wheel & Tires Classifieds Webboard
Sport World Home & Condo Motor Cycle Cycle Bike Review & TestDrive Classic Car Motor Sport Pretty Show Sexy Lady Society News









ผู้เขียน หัวข้อ: Tổng hợp Thuật ngữ Casino mà Cược thủ Nhất định Phải Biết  (อ่าน 56 ครั้ง)

phocohanoi7

  • Newbie
  • *
  • กระทู้: 41
    • ดูรายละเอียด
Tổng hợp Thuật ngữ Casino mà Cược thủ Nhất định Phải Biết
« เมื่อ: ธันวาคม 12, 2023, 04:52:34 PM »

 
Tổng hợp Thuật ngữ Casino mà Cược thủ Nhất định Phải Biết
Thuật ngữ và luật chơi là hai khía cạnh quan trọng mà cược thủ cần hiểu để chiến thắng trong các ván bài casino.
Dưới đây là tổng hợp các thuật ngữ thường gặp tại Casino mà bạn có thể tìm hiểu từ nhacai10
Thuật ngữ Casino bắt đầu bằng chữ A
Action (Hành động): Tổng số tiền đã đặt cược trong một ván chơi.
Adding On (Mua thêm phỉnh): Lệnh mua thêm phỉnh.
Ante (Cược trước): Trong Poker, cược trước mỗi ván chơi.
Arm (Ném xúc xắc): Cách ném xúc xắc, đạt được "Golden Arm" khi đúng.
Thuật ngữ Casino bắt đầu bằng chữ B
Bank Bet (Khoản cược nhà cái): Số tiền nhà cái thách cược với cược thủ.
Babies (Thẻ bài ít giá trị): Thẻ bài ít giá trị, thường trong Poker.
Banker (Nhà cái): Cách gọi khác của Dealer (người chia bài).
Bankroll (Số tiền chơi bạc): Số tiền có để chơi.
Mẹo nhỏ: Việc hiểu rõ những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn chiến thắng trong các trò chơi casino mà còn tăng khả năng xếp hạng nhà cái uy tín tốt trên các trang cá cược uy tín.
Thuật ngữ Casino phổ biến khác

Chữ C
Cage (Nơi đổi tiền mặt và thẻ): Địa điểm đổi tiền và thẻ.
Case Money (Tiền khẩn cấp): Tiền khẩn cấp.
Chữ D
Dead man’s hand (Đôi xì dách và 8 đen): Đôi xì dách và 8 đen trong Poker.
Deuce (Số "2" trên xúc xắc): Số "2" trên xúc xắc.
Dog (Người chơi yếu thế): Người chơi gặp khó khăn.
Chữ F
Face Card (Thẻ J, Q, K): Thẻ J, Q, K.
Fish (Người chơi thua nhiều): Người chơi thua nhiều tiền.
Full House (3 lá giống giá và 1 đôi): 3 lá giống giá và 1 đôi.
Chữ H
Hand (Số lượng lá bài trong ván): Số lượng lá bài mỗi người chơi có.
Hit (Nhận thêm lá bài trong Blackjack): Nhận thêm lá bài trong Blackjack.
Hole card (Lá bài úp mặt): Lá bài của người chia bài úp mặt.
House (Sòng bài hoặc nhà cái): Hệ thống sòng bài hoặc nhà cái.
House Advantage (Lợi thế của nhà cái): Sự khác biệt giữa tỷ lệ đặt cược và giá trị thanh toán.
Thuật ngữ Casino thông dụng liên quan
Insurance (Bảo hiểm): Loại cược bảo hiểm trong Blackjack.
Jacks or Better (Quân bài tốt hơn quân J): Quân bài tốt hơn quân J.
Juice (Chi phí hoa hồng): Chi phí hoa hồng của nhà cái.
Ladderman (Người giám sát): Người giám sát sòng bài hoặc trận đấu.
Match Play (Chơi đối kháng): Dạng chơi đối kháng của nhà cái.
Natural (Thắng tự nhiên): Thắng ngay sau khi chia bài đầu tiên có tổng điểm 8 hoặc 9.
Mong rằng, thông qua việc hiểu rõ những thuật ngữ này, bạn có thêm chiến lược để tăng cơ hội thắng trong các trò chơi casino.
Xem thêm bài viết liên quan Tổng hợp những thuật ngữ Blackjack mà người chơi cần nắm rõ
« แก้ไขครั้งสุดท้าย: ธันวาคม 12, 2023, 04:55:43 PM โดย phocohanoi7 »




 







 


แสดงผลได้กับ IE9+/Firefox/Chrome
1440*900 resolutions.

©2013 carshowsociety.com
Web Creative Design by Qisza.com

789/4 ซ.ลาดพร้าว 48 แยก 8 แขวงสามเสนนอก เขตห้วยขวาง กรุงเทพฯ 10320
มือถือ : 08-4659-4999